Từ vựng và cách mời dự tiệc bằng tiếng Đức phổ biến nhất 2025

Đức luôn nổi tiếng với các lễ hội bia cực chất. Bên cạnh đó, các bữa tiệc buffet và finger food cũng được tổ chức xen kẽ trong các mùa lễ hội trong năm. Hãy cùng Share Food tìm hiểu Từ vựng và cách mời dự tiệc bằng tiếng Đức trong bài viết dưới đây nhé!

cách mời dự tiệc bằng tiếng Đức

1. Văn hóa lễ hội và tiệc tùng của người Đức

Đôi điều về văn hóa ẩm thực Đức
Tacitus là một nhà sử gia La Mã nổi tiếng đã mô tả Đức là vùng đất của những chiến binh. Con người ở quốc gia này luôn trung thực, hiếu khách và có tửu lượng cao. Trong văn hóa ẩm thực cổ đại của Đức, thức ăn chính sẽ bao gồm bánh mì và cháo làm từ yến mạch. Trái cây dại và các loại quả mọng nước là một thực phẩm quan trong trong chế độ ăn uống của người Đức.

Người đức cổ đại cũng rất thích những sản phẩm được làm từ sữa và pho mát. Cho đến nay, dù thực phẩm của nước này đã thay đổi rất nhiều nhưng hai thực phẩm trên vẫn được người dân rất yêu thích. Thực phẩm ở Đức đóng vai trò rất quan trọng trong các lễ hội khác nhau của Đức. Hầu hết, trong các lễ kỷ niệm trong các ngôi nhà của người Đức đều được bắt đầu bằng việc nếm thử một công thức nấu ăn đặc biệt cùng một cốc bia ngon.

Ở Đức, công thức nấu ăn ở mỗi nơi sẽ có sự khác nhau. Ví dụ: Nurnberger Bratwurst là một món ăn nổi tiếng ở Nuremberg. Hay munchner Weisswurst là món ăn nổi tiếng ở Munich, một trong những thành phố nổi tiếng nhất ở Đức. Những món ăn nổi tiếng này của Đức luôn được bán ở khắp mọi nơi trên đất nước, bạn có thể tìm thấy và mua nó ngay ở một khu chợ nhỏ hay nhà ga xe lửa. Ngoài ra, thêm một sự thật thú vị là bạn sẽ thấy sự cạnh tranh liên tục giữa các vùng khác nhau của Đức, để tìm ra công thức nấu ăn ngon nhất.

Văn hóa ẩm thực Đức
Văn hóa ẩm thực Đức

Văn hóa ẩm thực Đức cũng đa dạng như lịch sử dân tộc và con người Đức. Người Đức sử dụng rất nhiều loại thực phẩm khác nhau trong các bữa ăn hàng ngày. Họ rất chú trọng đến lượng calo và vitamin trong mỗi khẩu phần ăn. Tuy nhiên, cách bài trí lại không được mấy quan tâm. Họ rất ưa chuộng thịt và khoai tây, vì thế bạn có thể tìm thấy rất nhiều món ăn được chế biến từ hai nguồn nguyên liệu này trong danh sách các món ăn ở nhà hàng. Ngoài ra, củ cải, đậu Hà Lan, bắp cải, măng tây,… cũng là các thực phẩm được người Đức ưa thích.

Bữa sáng trong văn hóa ẩm thực Đức
Các chuyên gia làm việc tại Đức luôn thích ăn sáng nhẹ trước khi bắt đầu công việc. Bữa sáng của họ thường bao gồm những lát bánh mì ăn kèm với mức, lát thịt hoặc phô mát. Vào cuối tuần, người Đức sẽ ăn sáng muộn hơn và bữa sáng sẽ gồm có xúc xích, bánh mì cuộn, bánh mì nước, trứng luộc hoặc trứng chiên, ngũ cốc và muesli.

Bữa sáng trong văn hóa ẩm thực Đức
Bữa sáng trong văn hóa ẩm thực Đức

Bữa ăn nhanh trong văn hóa ẩm thực Đức
Người lớn ở Đức luôn cần giữ năng lượng ở mức cao để có thể thực hiện các hoạt động lao động hiệu quả. Họ thường sử dụng Zwischenmahlzeit hay còn gọi là Brotzeit, Vesper để bổ sung năng lượng trong những giờ làm việc trước khi đến với bữa ăn chính.

Ăn trưa trong văn hóa ẩm thực Đức
Ăn trưa là một truyền thống rất phổ biến trong văn hóa ẩm thực người Đức. Nó được xem là bữa ăn chính trong ngày. Các bài nội trợ vào những năm 1950 thường làm Mittagessen thơm ngon cho con cái của họ dùng vào bữa trưa. Một bữa ăn Mittagessen điển hình sẽ bao gồm một phần súp nhẹ, thịt, rau, cơm, khoai tây và một món tráng miệng. Tuy nhiên, vì ngày nay hầu hết phụ nữ cũng sẽ đi làm tại các công ty nên truyền thống này cũng đã biến mất từ lâu. Nhưng vào mỗi cuối tuần, cả gia đình sẽ cùng nhau ăn một bữa trưa thịnh soạn vào lúc 2h chiều.

Ăn trưa trong văn hóa ẩm thực Đức
Ăn trưa trong văn hóa ẩm thực Đức

Giờ uống trà trong văn hóa ẩm thực Đức
Tea time hay còn gọi là Kaffee, được biết đến là khoảng thời gian giữa bữa trưa và bữa tối. Kaffee thường bao gồm một cốc trà ấm hoặc cà phê cùng với một miếng bánh ngọt và nhiều loại bánh quy khác nhau. Ở Đức hiện nay, vì mọi người đều bận rộn với công việc của họ nên Kaffee thường không được tuân thủ. Tuy nhiên, vào mỗi cuối tuần hoặc ngày lễ, kaffee vẫn được thực hành như một truyền thống ở nhiều gia đình của người Đức.

Giờ uống trà trong văn hóa ẩm thực Đức
Giờ uống trà trong văn hóa ẩm thực Đức

Ăn tối trong văn hóa ẩm thực Đức
Bữa tối truyền thống của người Đức sẽ bao gồm những lát bánh mì, pho mát, thịt nguội, salad, rau, cá và các thức ăn thừa từ bữa trưa. Một bữa tối được nấu sẵn sẽ bao gồm 3 món: Món súp để bắt đầu, một món chính và một món tráng miệng. Nếu bạn đi ăn tối tại các nhà hàng, bạn sẽ tìm thấy nhiều lựa chọn như xúc xích, Wurstsalat và những món pho mát. Ngoài ra, thịt nướng là một trong những món truyền thống ăn tối của người Đức.

Xem thêm:  99+ từ vựng chủ đề tiệc tiếng Trung phổ biến 2025

2. Quy tắc ăn uống của người Đức

Chúc ngon miệng
Khi mọi người đã ổn định vị trí ngồi và bắt đầu bữa ăn thì đó cũng là thời điểm chủ nhà ngồi vào chỗ và nói lời: “Chúc mọi người ngon miệng” bằng tiếng Đức với mọi người. Du khách không nên ngồi nếu chưa được chủ nhà mời ngồi, đây cũng là quy tắc trên Đặt Tiệc Buffet tại Đức.

Một điều nên lưu ý tại nhà hàng Đức, các món ăn sẽ không được đem ra cùng một lúc, sẽ có những vị khách được phục vụ trước. Lúc này, du khách nên lịch sự hỏi người phục vụ có thể dùng bữa chưa? Để tránh trường hợp thức ăn của du khách bị nguội.

Người Đức nói không với ăn bốc
Bạn sẽ rất hiếm khi thấy người Đức sử dụng tay để cầm, nắm đồ ăn, nhất là khi đi ăn tại các nhà hàng, những bữa đặt tiệc teabreak trang trọng. Người Đức sử dụng cả dao và nĩa ngay cả khi ăn Pizza hay khoai tây chiên. Tuy nhiên, người Đức có thể dùng tay để ăn các loại thức ăn nhanh như Hamburger hoặc xúc xích khi tham gia bữa ăn nhẹ ngoài trời.

Người Đức nói không với ăn bốc
Người Đức nói không với ăn bốc

Khăn ăn
Người Đức có thói quen đặt khăn ăn trên đùi trước khi bắt đầu bữa ăn và sử dụng khi cần thiết. Khi phải rời bàn ăn vì lý do nào đó, họ sẽ đặt khăn ăn của mình lên trên đĩa ăn. Và khi kết thúc bữa ăn, khăn ăn tuyệt đối không được đặt vào trong đĩa, chúng chỉ được đặt lên trên bàn và sau đó sẽ được bỏ vào thùng giấy rác thải.

Đồ uống
Người Đức rất ít khi uống nước, họ thích uống trà và café. Ngoài ra, bia và rượu vang cũng là 2 loại thức uống thường dùng của họ sau bữa tối. Đôi khi, họ thích ngồi nhâm nhi ly rượu Brandy, rượu vang nho hoặc một ly trà thảo mộc.

Đồ nướng
Ở Đức, rượu vang và bia thường được sử dụng trong những bữa tiệc đồ nướng. Du khách hãy đợi chủ nhà đưa bánh mì nướng lên, rồi cùng mọi người nâng ly và chúc nhau sức khỏe. Đây cũng là dịp đặc biệt để du khách có cơ hội tự tay làm món bánh mì nướng cho mình.

Ăn hết phần thức ăn của mình và kết thúc buổi ăn
Người Đức quan niệm rằng, Chúa đã mang đến thức ăn cho con người và chúng chính là thành quả của một quá trình lao động vất vả. Nên việc bỏ thừa thức ăn trên bàn là một hành động không lịch sự trong mắt người Đức.

Người Đức cũng rất xem trọng các lễ nghi, vì thế đừng quên gửi lời cảm ơn đến gia chủ sau mỗi bữa tiệc vì đã mời du khách và tiếp đãi một cách chu đáo nhiệt tình.

Xem thêm: Nhập môn 99+ từ vựng chủ đề tiệc lễ hội tiếng Nga 2024

3. Các từ vựng chủ đề ăn uống và tiệc

 

Các bữa ăn :: Từ vựng tiếng Đức

Bữa sáng
(das) Frühstück

Bữa trưa
(das) Mittagessen

Bữa tối
(das) Abendessen

Đồ ăn vặt
(die) Zwischenmahlzeit

Ăn
Essen

Uống
Trinken

Đồ uống
(das) Getränk

Bữa ăn
(die) Mahlzeit

Thức ăn
(das) Essen

1. Từ vựng tiếng Đức về các món ăn
der Braten: thịt chiên
das Brot: bánh teabreak
das Fleisch: thịt
der Fisch: cá
das Hähnchen: thịt gà
das Käsebrot: Bánh mì phô mai bơ tỏi
das Knäckebrot: Bánh mỳ xúc xích
das Kotelett: thịt cốt lết
der Salat: sa lát
die Suppe: súp
der Reis: cơm
der Schinken: thịt xông khói
die Wurst: xúc xích
das Wurstbrot: Bánh mì kẹp dăm bông
2. Từ vựng về đồ uống
der Apfelsaft: nước táo
das Bier: bia
die Cola: nước ngọt
der Kaffee: cà phê
die Limonade: nước chanh
der Milch: sữa
das Mineralwasser: nước khoáng
der Saft: nước hoa quả
der Tee: trà
der Wein: rượu
3. Từ vựng về các loại rau
das Gemüse: rau củ
die Kartoffel: khoai tây
die Tomate: cà chua
der Reis,- e: gạo
der Salat, -e: salat
die Zwiebel, -n hành tây
die Bohne, -n : hạt đậu
der Kohl -e bắp cải
der Mais: ngô
der Kopfsalat-e: rau xà lách
der Kürbis se: bí ngô
die Gurke, -n: dưa chuột
die Petersilie: mùi tây
der Knoblauch: tỏi
4. Từ vựng về các loại hoa quả
der Apfel: táo
die Banane: chuối
die Birne: lê
die Erdbeere: dâu
die Zitrone: chanh
die Orange: cam
die Traube: nho
die Wassermelone: quả dưa hấu
die Erdbeere, -n: dầu tây
die Pflaume, -n : quá mận
die Ananas -se: quá dứa
der Pfirsich, -e : quả đào
5. Từ vựng về các loại gia vị
der Chili: ớt
die Chilisauce: tương ớt
der Essig: dấm
das Öl: dầu ăn
der Pfeffer: hạt tiêu
der Senf: mù tạt
das Salz: muối
der Zucker: đường
6. Từ vựng về các sản phẩm từ sữa
die Butter: bơ
das Ei: kem
der Joghurt: sữa chua
der Käse: phô mai
der Kuchen: bánh ngọt
7. Từ vựng về các bữa ăn
das Frühstück: bữa sáng
das Mittagessen: bữa trưa
das Abendessen: bữa tối
8. Từ vựng về Tính từ chỉ thức ăn
fade: nhạt
fett: béo
fettarm: ít béo
sauer: chua
salzig: mặn
scharf: cay
süß: ngọt
lecker: ngon
knusprig: giòn
9. Từ vựng ẩm thực Đức
Königsberger klopse: món thịt viên (được làm từ thịt bê băm nhỏ, hành tây, trứng, cá cơm, hạt tiêu và các loại gia vị khác. Nước xốt là sự kết hợp của nụ bạch hoa và nước chanh).
Maultaschen: rất giống ravioli (loại mì có nhân bên trong, tương tự như hoành thánh).
Labskaus: “Hỗn hợp” gồm thịt bò muối, hành tây, khoai tây và củ cải muối đều được xay nhuyễn như cháo và ăn kèm với dưa chuột và dưa chuột muối.
Currywurst: xúc xích cà ri (trộn nước xốt cà chua và bột cà ri rồi rưới hỗn hợp lên xúc xích nướng)
Himmel un ääd: Thiên đường và Trái đất (bao gồm Bánh danish đen, hành tây chiên và khoai tây nghiền với xốt táo).
Saumagen: được chế biến bằng cách sử dụng dạ dày của lợn (hoặc thay bằng một vỏ bọc nhân tạo) làm vỏ để nhồi phần nhân là hỗn hợp các nguyên liệu: thịt lợn, khoai tây, cà rốt, hành tây, kinh giới, hạt nhục đậu khấu và hạt tiêu trắng. Sau khi nhồi thì cắt lát rồi chiên hoặc nướng trong lò.
Pinkel mit grünkohl: cải xoăn và xúc xích nấu chín (Cải xoăn nấu chín được trộn với mù tạt, thịt xông khói và xúc xích Pinkel
Spargel: măng tây trắng
Reibekuchen: bánh kếp khoai tây chiên
Rollmops: phi lê cá trích (được nấu chín hoặc chiên, cuộn dưa chuột ngâm hoặc ôliu xanh với ớt).
Schwarzwälder kirschtorte: bánh ga-tô Black Forest
Käsekuchen: bánh phô mai (Nhân bánh được làm bằng phô mai đông lạnh ít béo thay vì phô mai kem, bọt trứng được thêm vào để cho bánh được xốp, chanh và vani cho bánh thêm thơm ngon).
Spaghettieis: món kem (được làm giống như một đĩa mì spaghetti, kem vani được ép thành sợi, phủ phía trên là xốt dâu tây tượng trưng cho xốt cà chua và sô-cô-la trắng thay cho phô mai).

4. Cách mời tiệc bằng tiếng Đức

Bài 1:

Lieber Alex,

nächste Woche feiere ich meinen 23. Geburtstag. Ich möchte dich deshalb gerne herzlich einladen. Wenn das Wetter schön ist, feiern wir die Party draußen im Garten. Wir können grillen, tanzen und viel Spaß haben. Wenn es regnet, können wir im Haus Karten spielen und zum Kaffee die Geburtstagstorte essen. Meine Geburtstagsparty findet am Samstag, den 3. Juni, ab 14:00 Uhr statt. Wir haben uns schon lange nicht gesehen. Ich freue mich deshalb besonders, wenn du kommst.
Ich erwarte deine Antwort bis spätestens Freitag.

Liebe Grüße

Riley

Alex thân mến,

tôi sẽ tổ chức sinh nhật lần thứ 23 vào tuần tới. VÌ vậy, tôi muốn mời bạn đến dự. Nếu thời tiết đẹp, chúng ta sẽ tổ chức tiệc ngoài trời ở vườn. Chúng ta có thể nướng thịt, nhảy múa thật vui. Nếu trời mưa, chúng ta có thể ở trong nhà chơi đánh bài và ăn ở tiệm Cafe nơi tổ chức tiệc sinh nhật. Tiệc sinh nhật của tôi bắt đầu vào 14h thứ 7 ngày 3 tháng 6. Chúng ta đã lâu không gặp nhau. Tôi sẽ đặc biệt vui mừng nếu bạn đến.

Tôi mong chờ câu trả lời của bạn đến muộn nhất là thứ 6.

Thân ái,

Riley

Bài 2:

Am Samstag, 18.10.2019 um 19:00 Uhr feiere ich Geburtstag – hierzu lade ich Dich/Euch herzlich in das Restaurant zum ‚Goldenen Lamm‘ ein.

Falls Ihr nicht könnt, gebt mir bitte bis zum 10.10. unter folgenden Nummer Bescheid: 01778899xx.

Ihr Freund,

Maximilius

Vào thứ bảy, ngày 18.10.2019 lúc 19h tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật, vì vậy tôi mời bạn/các bạn đến nhà hàng ‚Con Cừu Vàng‘.

Nếu bạn không thể đến, hãy cho tôi biết trước 10.10 qua số điện thoại: 01778899xx.

Bạn của các bạn,

Maximilius

Bài 3:

Liebe Riedel,

ich möchte dich und deine Familie recht herzlich zu meinem 50. Geburtstag einladen. Ich werde im Cafe Wiesegrund in Neuenkirchen feiern. Wir treffen uns am 13. Oktober um 14:00 Uhr zum Kaffee mit Kuchen. Am Abend gibt es ein Buffet mit vielen kulinarischen Köstlichkeiten. Für die musikalische Begleitung sorgt eine Liveband.

Ich würde mich freuen, wenn ihr mit mir feiern könnt.

Liebe Grüße,

Osle

Riedel yêu quý,

tôi muốn mời bạn và gia đình đến buổi tiệc sinh nhật thứ 50 của tôi. Tôi sẽ tổ chức ở Cafe Wiesegrund ở Neuenkirchen. Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 14h ngày 13.10 để ăn bánh và uống cafe. Buổi tối sẽ có Buffet với nhiều món ăn tinh tế. Âm nhạc sẽ được phục vụ bởi một nhóm nhạc sống.

Tôi sẽ rất vui nếu các bạn có thể đến chung vui cùng tôi.

Thân chào,

Osle

Bài 4:

Lieber Patrick,

zu meinem Geburtstag lade ich dich herzlich ein.

Die Geburtstagsparty beginnt am 12.10.2019 um 12:00 Uhr bei mir zu Hause. Du wirst um ca. 17:00 nach Hause gebracht.

Wenn Du nicht kommen kannst, gibt mir bitte bis zum 06.10.2019 Bescheid.

Ich freue mich auf Dich!

Delphine

Patrick thân mến,

tôi muốn mời bạn đến buổi tiệc sinh nhật của tôi.

Buổi tiệc sinh nhật sẽ được bắt đầu vào 12h ngày 12.10.2019 ở nhà tôi. Và bạn sẽ được chở về nhà vào khoảng 17h.

Khi bạn không thể đến, hãy báo cho tôi trước ngày 06.10.2019.

Tôi rất mong chờ bạn!

Delphine

Xem thêm: Nhập môn 99+ từ vựng chủ đề tiệc lễ hội tiếng Nga 2024

Vậy là quý khách đã nắm được Từ vựng và cách mời dự tiệc bằng tiếng Đức rồi. Để đặt dịch vụ vui lòng inbox fanapge Share Food.